# | Team | Pts | P | W | D | L | GF | GA | GD | Form |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 |
Ha Noi
|
36 | 22 | 11 | 3 | 8 | 37 | 29 | 8 |
W
W
W
W
D
|
4 |
Binh Duong
|
33 | 22 | 10 | 3 | 9 | 28 | 26 | 2 |
L
L
L
W
L
|
5 |
Viettel
|
33 | 22 | 9 | 6 | 7 | 23 | 25 | -2 |
W
W
W
W
D
|
6 |
Hai Phong
|
32 | 22 | 8 | 8 | 6 | 37 | 30 | 7 |
L
W
W
D
D
|
7 |
Ho Chi Minh City
|
32 | 22 | 9 | 5 | 8 | 27 | 25 | 2 |
W
W
W
L
D
|
Player | Age |
---|---|
Coach | |
Đ. Nguyễn
|
28/05/1976 (48 years) |
Goalkeeper | |
Ngô Xuân Sơn
|
17/01/1997 (27 years) |
Hoàng An Phạm
|
20/02/2004 (20 years) |
Phạm Văn Phong
|
03/06/1993 (30 years) |
Quàng Thế Tài
|
10/09/1996 (27 years) |
Defender | |
Bùi Tiến Dũng
|
02/10/1995 (28 years) |
Hoàng Hùng Cao Trần
|
04/04/1999 (25 years) |
Xuân Kiên Nguyễn
|
04/01/2000 (24 years) |
Thanh Bình Nguyễn
|
02/11/2000 (23 years) |
Hồng Phúc Nguyễn
|
31/05/2003 (21 years) |
Tuấn Tài Phan
|
07/01/2001 (23 years) |
Trần Mạnh Cường
|
27/01/1993 (31 years) |
Văn Quyết Vũ
|
04/05/1999 (25 years) |
Tuấn Phong Đặng
|
02/02/2003 (21 years) |
Midfielder | |
Jahongir Abdumuminov
|
09/02/1993 (31 years) |
Văn Dương
|
15/02/1997 (27 years) |
Văn Khang Khuất
|
11/05/2003 (21 years) |
Công Phương Nguyễn
|
03/06/2006 (17 years) |
Nguyễn Hoàng Đức
|
11/01/1998 (26 years) |
Nguyễn Đức Chiến
|
24/09/1998 (25 years) |
Nguyễn Huy Hùng
|
02/03/1992 (32 years) |
Nguyễn Hữu Thắng
|
19/05/2000 (24 years) |
Nguyễn Đức Hoàng Minh
|
20/02/1998 (26 years) |
Tuấn Tài Đinh
|
08/05/1999 (25 years) |
Attacker | |
João Pedro Boeira Duarte
|
30/05/2000 (24 years) |
Bùi Quang Khải
|
19/05/1993 (31 years) |
Nhâm Mạnh Dũng
|
12/04/2000 (24 years) |
Pedro Henrique Oliveira da Silva
|
02/02/1997 (27 years) |
Trần Ngọc Sơn
|
29/10/1996 (27 years) |
Trần Danh Trung
|
03/10/2000 (23 years) |
Trương Tiến Anh
|
25/04/1999 (25 years) |